Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lên bảng
[lên bảng]
|
to go (up) to the blackboard
Hoa, lên bảng !
Hoa, please go up to the blackboard!