Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lãnh lương
[lãnh lương]
|
to get/draw one's pay; to receive one's salary
To earn good wages; To receive a high salary; To be a big earner
This job pays very well
High/low earners