Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khuôn khổ
[khuôn khổ]
|
framework; scope
Within the framework/scope of the Franco-American cultural exchange program
To go beyond the scope/framework of something