Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khoẻ lại
[khoẻ lại]
|
to be well again; to be all right again; to be restored to health
To be well/all right again after illness' two weeks