Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khai
[khai]
|
to make a statement; to declare
He declared that he had seen nothing
to dredge up; to deobstruct; to disencumber
To dredge sewers