Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không tặc
[không tặc]
|
air pirate; skyjacker; hijacker
The price exacted by the hijackers for redeeming the hostages was quite extortionate
The two hijackers were shot on the spot
air piracy; skyjack; hijack; hijacking
In recent years, political terrorists have carried out hijackings, most often to claim the release of fellow terrorists from prison or to gain publicity for their gangs