Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kịch liệt
[kịch liệt]
|
strong; fierce; violent; drastic; vehement
40% of voters are strongly opposed to our plan