Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kền
[kền]
|
xem ni-ken
Two nickel-plated bycicle rims
(thông tục) crack; swell
He is a crack/swell football-player