Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kết liễu
[kết liễu]
|
to put an end to the life
A few gunshot put an end to the life of the robber.
To commit suicide; to put an end to one's life/oneself; to end one's life; to take one's (own) life; to kill oneself; to die by one's own hand