Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hơi
[hơi]
|
gas; steam; fume
smell; odour
stretch; gulp
breath
a little; a bit; slightly; rather; somewhat
I'm a little afraid
The children are a bit rowdy
He looks a bit/a little like my teacher
I'm in a bit of a hurry. Another time maybe !
To be rather inclined to be lazy