Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoan hô
[hoan hô]
|
to cheer; to acclaim; to applaud; to give somebody an ovation
To be cheered in/out
bravo!; hear, hear!; well done!; hurrah!