Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hoãn dịch
[hoãn dịch]
|
(sự hoãn dịch ) postponement of military service; deferment
To apply for deferment
To defer somebody's military service
To be provisionally exempted from military service; to be entitled to deferment
Provisionally exempted conscript