Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hồi sức
[hồi sức]
|
to be well again; to recover/recuperate from illness; to recover/recuperate one's strength; to be restored to health; to get one's second wind; to recuperate
To recuperate from an operation
He is gradually recovering from his long illness
To resuscitate a patient