Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hẹp hòi
[hẹp hòi]
|
small-minded; narrow-minded; insular; illiberal
Insular prejudice