Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hạnh kiểm
[hạnh kiểm]
|
conduct; behaviour
Bad conduct; misconduct; misbehaviour
That deserves a zero for behaviour !