Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hưu non
[hưu non]
|
to retire early/before one's time; to take early retirement; (đùa cợt) to be put out to grass
To be offered early retirement