Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hào
[hào]
|
danh từ
hao; dime (cũng cắc )
danh từ
ditch; moat; dike; trench
a communication trench