Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giao hàng
[giao hàng]
|
to deliver goods
delivery
Delivery by instalments
Home delivery
Same-day delivery
How soon can you deliver goods?; What is your earliest possible delivery date?
Delivery boy; delivery girl; roundsman