Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giữa sân
[giữa sân]
|
(bóng đá) midfield
To play in midfield
The Japanese largely controlled the midfield in the second half