Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giấy tờ
[giấy tờ]
|
papers; documents
May I see your car registration papers/your car documents, please?
Once you've got the necessary papers together
Papers had been scattered all over the desk
They are married only on paper; They are married in name only