Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giấu tên
[giấu tên]
|
to preserve one's anonymity; to remain anonymous
A high official on condition of anonymity disclosed that ....
Incognito