Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giảm biên chế
[giảm biên chế]
|
to cut down the staff/workforce; to reduce the staff; to downsize the personnel
There will be reductions in the clerical staff next year