Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải phẫu thẩm mỹ
[giải phẫu thẩm mỹ]
|
cosmetic surgery
To go to a beauty salon and have cosmetic surgery