Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gói
[gói]
|
pack; parcel; bundle; packet
Cigarette packet; cigarette pack
to pack; to parcel up; to bundle; to wrap
To pack up one's wares