Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gây tê
[gây tê]
|
to give an anaesthetic; to anesthetize
To give a local/general anaesthetic
The patient is under general/local anaesthetic