Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dữ liệu
[dữ liệu]
|
information; data
Data file/structure/field
Data transmission over networks
Data collection/security/encryption/exchange/loss
To manage/compress/process/store data