Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dỡ
[dỡ]
|
động từ
to unload; to dischage from a ship ; (of ship) unship, disembark
to unload goods
to unroof
to demolish, take down, dismantle
tear down a building