Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dồn dập
[dồn dập]
|
repeated; rapid-fire
To set rapid-fire questions
Enemy attacks are repeated/Enemy attacks happen repeatedly, so our troops are placed on full alert