Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dằng dặc
[dằng dặc]
|
tính từ.
endless, interminable, infinite; long; prolonged; eternal
interminable moments of waiting.
Her own sorrow will forever last