Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dằn
[dằn]
|
động từ.
to slap down; to lay down; to press (to)
She slapped the large bowl on the table. To
control oneself, check oneself
put down violently
stress ; to contain, emphasize
To stress every/each word.