Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dằn lòng
[dằn lòng]
|
to contain oneself; to control oneself; to restrain oneself
To learn self-control; to learn to control oneself