Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dùi
[dùi]
|
danh từ
awl ; bore, drill, perforate
stick, cudgel, club
A drumstick
động từ
to prick
to prick holes