Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[dò]
|
danh từ
bird snare
động từ
to fathom; to round; to detect by sounding
to sound by questions
to trace, track ; shadow ; be on the track (of) , watch
to collate; to compare
to check a copy with the original
to go away, leave