Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dãi dầu
[dãi dầu]
|
be exposed, exposed to the elements (như dầu dãi )
exposed to the weather; exposed to winds and rain