Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dây giày
[dây giày]
|
shoelace; shoestring
To tie one's shoelaces again; to lace one's shoes again
To unlace one's shoes