Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cướp
[cướp]
|
to rob; to pillage
to deprive; to spoliate
She was widowed by the war
to hijack
To hijack/skyjack a plane
The hijackers of the Israeli Boeing
to usurp
To usurp the throne
To play cops and robbers