Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cày
[cày]
|
danh từ
plough
buffaloes and oxen draw ploughs
a tractor-pulled plough
a rifle in one hand, a plough in the other (peasants' preparedness)
động từ
to plough ; to till ; to cultivate
to plough deep and rake carefully
the battlefield was ploughed up by bombs and bullets
the road surface was ploughed up by tanks
to work hard on the land