Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cùng mẹ khác cha
[cùng mẹ khác cha]
|
having the same mother but different fathers; uterine
She's my half-sister on my mother's side; she's my uterine sister