Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cong
[cong]
|
tính từ
bent; bow; curved, arched
a road section with many bends
to make bend, to bend
a curved surface
earthen ware jug