Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chị
[chị]
|
elder sister
This little boy often bullies his elder sister
you
Who are you?
I, me (used when talking with one's younger brother or sister)
I'm a woman teacher, so I sympathize with her in her grief
This woman is a nurse. She always has a good bedside manner
your wife
When will your wife return to work?