Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chấp
[chấp]
|
động từ
to give somebody handicap; to give somebody odds
to win a 100-meter race though having given one's opponent a 10-meter handicap
to challenge; to defy
one man defies three
to defy all difficulties
to resent; to have a grudge against somebody
it was a slip of his tongue, don't have a grudge against him
don't resent children's words