Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chung cuộc
[chung cuộc]
|
end; conclusion
All's well that ends well
definitive; final
What's the final score?