Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chu đáo
[chu đáo]
|
kind; thoughtful; considerate
To give thoughtful care to children
He was very considerate/thoughtful towards his friends
Thanks, it's very kind/considerate/thoughtful of you
thorough; exhaustive