Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chuỗi
[chuỗi]
|
string
A string of pearls
A string of coins
A character string
chain
The chain of events
succession; peal
A succession of childhood days
To ring with peals of laughter
series; sequence
A command sequence