Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chụm
[chụm]
|
động từ
To huddle, to concentrate, to gather, to assemble, to join
to gather one's feet for a jump
their heads huddled together
the fire was concentrated
To feed (firewood) to fire
to feed another piece of firewood
to light a fire