Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chia buồn
[chia buồn]
|
to offer one's sympathy/one's condolences to somebody; to condole with somebody
Please accept my deepest sympathy; Please accept my most sincere condolences; With deepest sympathy; With heartfelt condolences
Letter of condolence/sympathy