Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chi nhánh
[chi nhánh]
|
branch; affiliation
A provincial branch of the National Bank
The company has branches all over the country
Bank branch
Branch manager