Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
che khuất
[che khuất]
|
to blot out; to hide; to conceal
Trees hide the house from sight
Clouds hid the sun
The wall blocks/hides our view