Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chanh chua
[chanh chua]
|
tính từ
Sharp-tongued, tart, sour, biting, mordant
tart words
to have a sharp tongue
a person with a tart disposition