Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chan chan
[chan chan]
|
tính từ
Brimming over, overflowing, teeming; abundant, plentiful
a heart overflowing with enthusiasm
More tender feeling pour from both our hearts